Có 2 kết quả:
早场 zǎo chǎng ㄗㄠˇ ㄔㄤˇ • 早場 zǎo chǎng ㄗㄠˇ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) morning show (at theater)
(2) matinee
(2) matinee
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) morning show (at theater)
(2) matinee
(2) matinee
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0